DANH SÁCH CÁC PHƯƠNG TIỆN ĐƯỢC CẤP PHÙ HIỆU XE HỢP ĐỒNG (Thời gian từ ngày 01/6/2022 đến ngày 30/6/2022) |
|||||
(Kèm theo Thông báo số 35 /TB-SGTVT ngày 14/7/2022 của Sở GTVT Tây Ninh) | |||||
STT | Biển kiểm soát | Số phù hiệu | Ngày cấp | Ngày hết hạn | Loại hình |
HTX Dịch vụ Vận tải Đồng Tâm (Bến xe khách Tây Ninh-Đường Trưng Nữ Vương, Kp 1, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh) | |||||
1 | 70B01478 | HĐ7222000413 | 01/06/2022 | 11/07/2024 | Xe hợp đồng |
2 | 70F00367 | HĐ7222000444 | 06/06/2022 | 11/07/2024 | Xe hợp đồng |
3 | 70B00906 | HĐ7222000447 | 07/06/2022 | 11/07/2024 | Xe hợp đồng |
4 | 70B01135 | HĐ7222000478 | 08/06/2022 | 11/07/2024 | Xe hợp đồng |
5 | 70F00675 | HĐ7222000491 | 14/06/2022 | 11/07/2024 | Xe hợp đồng |
6 | 70F00428 | HĐ7222000500 | 15/06/2022 | 11/07/2024 | Xe hợp đồng |
7 | 70H6544 | HĐ7222000539 | 16/06/2022 | 11/07/2024 | Xe hợp đồng |
8 | 70F00405 | HĐ7222000541 | 17/06/2022 | 11/07/2024 | Xe hợp đồng |
9 | 70F00235 | HĐ722200580 | 30/06/2022 | 31/12/2023 | Xe hợp đồng |
HTX Thương mại Dịch vụ Vận tải Phúc Đại Phát (Số 116, đường 30/4, khu phố 4, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh) | |||||
10 | 70B01049 | HĐ7222000439 | 03/06/2022 | 13/12/2024 | Xe hợp đồng |
11 | 70B01275 | HĐ7222000440 | 03/06/2022 | 13/12/2024 | Xe hợp đồng |
12 | 70F00094 | HĐ7222000441 | 06/06/2022 | 13/12/2024 | Xe hợp đồng |
13 | 70B01192 | HĐ7222000442 | 06/06/2022 | 13/12/2024 | Xe hợp đồng |
14 | 70F00013 | HĐ7222000443 | 06/06/2022 | 13/12/2024 | Xe hợp đồng |
15 | 70B01537 | HĐ7222000448 | 07/06/2022 | 13/12/2024 | Xe hợp đồng |
16 | 70F00418 | HĐ7222000492 | 14/06/2022 | 13/12/2024 | Xe hợp đồng |
17 | 70F00416 | HĐ7222000540 | 17/06/2022 | 13/12/2024 | Xe hợp đồng |
18 | 72B00358 | HĐ7222000551 | 22/06/2022 | 13/12/2024 | Xe hợp đồng |
19 | 70A30137 | HĐ7222000566 | 24/06/2022 | 13/12/2024 | Xe hợp đồng |
Hợp tác xã Vận tải Hành khách - Hàng hóa Đoàn Kết Thị xã Hòa Thành (Số 167 Phạm Hùng, KP2, P.Long Hoa, Thị xã Hòa Thành, Tây Ninh) | |||||
20 | 70B02194 | HĐ7222000495 | 14/06/2022 | 31/12/2026 | Xe hợp đồng |
Hợp tác xã Vận tải Bình Minh (Số 135, Đường Phạm Tung, Khu phố 1, Phường 3, TP.Tây Ninh, Tây Ninh) | |||||
21 | 70F00300 | HĐ7222000414 | 02/06/2022 | 06/11/2024 | Xe hợp đồng |
22 | 70B02056 | HĐ7222000417 | 02/06/2022 | 06/11/2024 | Xe hợp đồng |
23 | 70F00300 | HĐ7222000438 | 03/06/2022 | 06/11/2024 | Xe hợp đồng |
24 | 70F00095 | HĐ7222000496 | 14/06/2022 | 06/11/2024 | Xe hợp đồng |
25 | 70F00322 | HĐ7222000553 | 23/06/2022 | 07/11/2024 | Xe hợp đồng |
Công ty TNHH MTV Nương Lê Hải (Số 30, Nguyễn Trãi, KP7, P3, TP Tây Ninh, Tây Ninh) | |||||
26 | 70B01071 | HĐ7222000480 | 09/06/2022 | 09/05/2024 | Xe hợp đồng |
Công ty TNHH MTV Thảo Kim Ngân (Số 91, Nguyễn Văn Bạch, Khu phố 5, phường 3, TP.Tây Ninh, Tây Ninh) | |||||
27 | 70B01273 | HĐ7222000488 | 10/06/2022 | 10/06/2029 | Xe hợp đồng |
Công ty TNHH MTV Đồng Phước Tây Ninh (Tổ 17, ấp Tân Tiến, Tân Lập, Tân Biên, Tây Ninh) | |||||
28 | 70B01909 | HĐ7222000415 | 02/06/2022 | 02/06/2029 | Xe hợp đồng |
29 | 70B01857 | HĐ7222000416 | 02/06/2022 | 02/06/2029 | Xe hợp đồng |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Vận tải Ngọc Kim Ngân ( Hẻm 5, Nhà số 92, Đ.Huỳnh Tấn Phát, KP.Hiệp Bình, P.Hiệp Ninh, Tp.Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh) | |||||
30 | 70E00116 | HĐ7222000564 | 24/06/2022 | 24/06/2029 | Xe hợp đồng |
Hộ kinh doanh Hồ Văn Cường (Tổ 4, Ấp 2 - Xã Suối Dây - Huyện Tân Châu - Tỉnh Tây Ninh) | |||||
31 | 70B00872 | HĐ7222000545 | 20/06/2022 | 31/12/2028 | Xe hợp đồng |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thành Trương (Số 829Bm, Đ.CMT8, Hiệp Bình, Hiệp Ninh, TP Tây Ninh, Tây Ninh) | |||||
32 | 70F00262 | HĐ7222000585 | 30/06/2022 | 23/02/2023 | Xe hợp đồng |
33 | 70F00291 | HĐ7222000586 | 30/06/2022 | 23/02/2023 | Xe hợp đồng |
34 | 70F00259 | HĐ7222000587 | 30/06/2022 | 23/02/2023 | Xe hợp đồng |
Tác giả: QLVT&PTNL Phòng
Nguồn tin: Ông Lê Phan Phi Phụng - Phó Trưởng Phòng QLVT-PTNL:
Ý kiến bạn đọc