BẢNG TRA CỨU THÔNG TIN GIẤY PHÉP LÁI XE NGOÀI TỈNH | ||||||
TỪ CƠ SỞ DỮ LIỆU CỦA TỔNG CỤC ĐƯỜNG BỘ VIỆT NAM | ||||||
(Website http://gplx.gov.vn) | ||||||
Họ Tên | Số GPLX | Hạng | Ngày TT | Ngày cấp | Ngày hết hạn | Nơi cấp |
Trịnh Minh Tiến | AV582455 | B2 | 16/06/2012 | 16/06/2012 | 16/06/2022 | Bình Dương |
Trần Thúy Ngọc | AV206227 | B2 | 30/05/2012 | 04/06/2012 | 04/06/2022 | TP.HCM |
Dương Văn Toản | AX187172 | B2 | 20/10/2012 | 23/10/2012 | 23/10/2022 | Ninh Bình |
Đỗ Thị Ngọc Giàu | AX791605 | B2 | 08/12/2012 | 08/12/2012 | 08/12/2022 | Bình Dương |
Đỗ Minh Học | AT559468 | A1 | 13/11/2011 | 14/11/2011 | Không thời hạn | TP.HCM |
Huỳnh Quốc Thịnh | AV724616 | B2 | 25/07/2012 | 27/07/2012 | 27/07/2022 | TP.HCM |
Phùng Thị Tiết | AV291148 | B2 | 02/06/2012 | 07/06/2012 | 07/06/2022 | TP.HCM |
Nguyễn Thanh Điền | AV290048 | B2 | 04/06/2012 | 06/06/2012 | 06/06/2022 | TP.HCM |
Phạm Thị Phương | AK535522 | A1 | 24/05/2009 | 25/05/2009 | Không thời hạn | TP.HCM |
Nguyễn Thị Phương Quỳnh | AX854823 | A1 | 14/01/2006 | 18/01/2006 | Không thời hạn | Bến Tre |
Trịnh Thị Thanh Trà | AR748479 | A1 | 10/04/2011 | 13/04/2011 | Không thời hạn | TP.HCM |
Võ Minh Luẩn | AX697034 | B2 | 09/06/2012 | 21/11/2012 | 12/06/2022 | TP.HCM |
Nguyễn Thị Kim Cương | AX026261 | B2 | 13/08/2012 | 17/08/2012 | 17/08/2022 | TP.HCM |
Huỳnh Thị Kim Loan | AY337821 | B2 | 20/02/2013 | 23/02/2013 | 23/02/2023 | TP.HCM |
Lê Lương Sang | AX969843 | B2 | 20/12/2012 | 02/01/2013 | 02/01/2023 | TP.HCM |
Nguyễn Hoàng Thành | AX406472 | A1 | 28/09/2012 | 02/10/2012 | Không thời hạn | TP.HCM |
Huỳnh Văn Tâm | AV477738 | B2 | 23/06/2012 | 26/06/2012 | 26/06/2022 | TP.HCM |
Nguyễn Văn Chum | AV478063 | B2 | 23/06/2012 | 26/06/2012 | 26/06/2022 | TP.HCM |
Ngô Thị Thanh Mai | U119258 | A1 | 22/12/2004 | 23/12/2004 | Không thời hạn | TP.HCM |
Lê Hữu Vinh | AX037187 | B2 | 13/08/2012 | 23/08/2012 | 23/08/2022 | TP.HCM |
Vũ Xuân Bá | AX026206 | B2 | 09/08/2012 | 17/08/2012 | 17/08/2022 | TP.HCM |
Tống Đức Công | AG428160 | A1 | 06/08/2008 | 06/08/2008 | Không thời hạn | TP.HCM |
Lê Bá Giang | AC613575 | A1 | 28/08/2007 | 06/09/2007 | Không thời hạn | Đà Nẵng |
Lâm Thị Trương Ngọc | AF919642 | A1 | 27/06/2008 | 27/06/2008 | Không thời hạn | TP.HCM |
Hồ Viết Tường | AQ440193 | A1 | 24/12/2010 | 26/12/2010 | Không thời hạn | Đắk Lắk |
Đoàn Thanh Vân | AV005963 | B2 | 21/04/2012 | 25/04/2012 | 25/04/2022 | TP.HCM |
Lại Hữu Hồng | AV541740 | B2 | 29/06/2012 | 03/07/2012 | 03/07/2022 | TP.HCM |
Vũ Xuân Bá | E115964 | A1 | 08/05/1998 | 09/05/1998 | Không thời hạn | TP.HCM |
Đào Xuân Linh | AU809910 | B2 | 23/05/2012 | 23/05/2012 | 23/05/2022 | Hà Nội |
Lê Quốc Cường | R594067 | A1 | 11/05/2004 | 11/05/2004 | Không thời hạn | TP.HCM |
Phan Văn Thành | AV718813 | A1 | 27/07/2012 | 24/07/2012 | Không thời hạn | TP.HCM |
Phạm Thành Hải Đăng | AV574603 | A1 | 06/09/2012 | 12/09/2012 | Không thời hạn | Vĩnh Long |
Huỳnh Văn Ân | AH256151 | A1 | 23/11/2008 | 23/11/2008 | Không thời hạn | Bình Dương |
Phan Quốc Cường | AY012016 | A1 | 09/01/2013 | 11/01/2013 | Không thời hạn | TP.HCM |
Phạm Minh Điền | H738254 | A1 | 31/12/2002 | 31/12/2002 | Không thời hạn | Bình Dương |
Phan Thị Diệu | AT663662 | A1 | 27/11/2011 | 28/11/2011 | Không thời hạn | TP.HCM |
Thạch Văn Dương | AY589555 | A1 | 14/04/2013 | 15/04/2013 | Không thời hạn | TP.HCM |
Phan Thị Thu Hiền | AV709027 | A1 | 15/07/2012 | 17/07/2012 | Không thời hạn | TP.HCM |
Nguyễn Việt Hùng | AD801903 | A1 | 05/08/2003 | 29/11/2007 | Không thời hạn | An Giang |
Lê Thanh Ngoan | AE086396 | A1 | 22/11/2007 | 22/11/2007 | Không thời hạn | An Giang |
Vũ Minh Sang | AB053591 | A1 | 12/12/2006 | 14/12/2006 | Không thời hạn | Kiên Giang |
Phạm Hoài Vũ | M487370 | A1 | 13/05/2003 | 19/06/2003 | Không thời hạn | TP.HCM |
Lê Nguyễn Tuyết Loan | AV724941 | B2 | 24/07/2012 | 27/07/2012 | 27/07/2022 | TP.HCM |
Đỗ Cao Kỳ | AY595759 | A1 | 14/04/2013 | 18/04/2013 | Không thời hạn | TP.HCM |
Lâm Nam Phương | AP697179 | A1 | 29/08/2010 | 31/08/2010 | Không thời hạn | TP.HCM |
Hoàng Văn Thân | N414717 | A1 | 25/08/2003 | 26/08/2003 | Không thời hạn | Lạng Sơn |
Nguyễn Thành Trung | AV534559 | B2 | 25/06/2012 | 27/06/2012 | 27/06/2022 | TP.HCM |
Võ Hoài Phong | AU711735 | B2 | 14/03/2012 | 20/03/2012 | 20/03/2011 | TP.HCM |
Nguyễn Thành Trung | AE704149 | A1 | 23/01/2008 | 24/01/2008 | Không thời hạn | TP.HCM |
Đỗ Minh Nguyên | AX759018 | B2 | 26/11/2012 | 06/12/2012 | 06/12/2022 | TP.HCM |
Ngày 01 tháng 07 năm 2022 | ||||||
KT. GIÁM ĐỐC | ||||||
Lập biểu | PHÓ GIÁM ĐỐC | |||||
(Đã ký) | (Đã ký) | |||||
Tạ Anh Tuấn | Nguyễn Hồng Hải |
Tác giả: Sở Giao Thông Quản trị
Ý kiến bạn đọc